Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
keen
[ki:n]
|
danh từ
bài hát tang (kèm theo tiếng than khóc ở Ai-len)
nội động từ
hát bài hát tang
than van ai oán, than khóc thảm thiết
ngoại động từ
than khóc thương tiếc ai
tính từ
sắc, bén (dao); nhọn (kim)
rét buốt, buốt thấu xương
gió rét buốt
chói (ánh sáng)
trong và cao (tiếng...)
buốt, nhói, dữ dội, thấm thía
sự đói dữ dội, sự đói như cào
nỗi buồn thấm thía
sắc sảo; tinh, thính
trí thông minh sắc sảo
mắt tinh
tai thính
chua cay, đay nghiến, gay gắt (lời nói, lời phê bình...)
mãnh liệt, thiết tha, kịch liệt; hăng hái, sôi nổi, nhiệt tình
sự ham muốn mãnh liệt
nhà thể thao nhiệt tình
cuộc tranh luận sôi nổi
say mê, ham thích
anh ta thích bơi lội
hài lòng về, vừa ý về (cái gì)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tuyệt diệu, cừ khôi, xuất sắc
hăng say, hớn hở
Chuyên ngành Anh - Việt
keen
[ki:n]
|
Kỹ thuật
nhọn; sắc
Toán học
nhọn, sắc; nhạy
Xây dựng, Kiến trúc
mài sắc; nhọn, sắc
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
keen
|
keen
keen (adj)
  • intense, strong, acute, deep, powerful, profound, extreme, ardent, lively
    antonym: mild
  • razor sharp, sharpened, sharp-edged, whetted, bright, steely, well-honed, sharp
    antonym: blunt
  • competitive, low, cheap, attractive, affordable, effective
    antonym: prohibitive
  • sensitive, sharp, precise, accurate, acute, perceptive, responsive, finely honed, finely tuned, well-developed
    antonym: insensitive
  • eager, enthusiastic, fanatical, willing, desirous (formal), dedicated, devoted, ardent, zealous, earnest
    antonym: indifferent
  • icy, bitter, cold, chilly, wintry, freezing, glacial, biting, penetrating
    antonym: mild
  • acute, quick, clever, perceptive, alert, intelligent, astute, sharp
    antonym: dull