Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
intelligence
[in'telidʒəns]
|
danh từ
khả năng hiểu biết; trí thông minh; trí óc
người rất thông minh
người thông minh ở mức độ trung bình
người kém thông minh
khi ống nước bị vỡ, cô ấy đã lanh trí khoá nước đường ống chính lại
tin tức (nhất là về bí mật (quân sự)); tin tức tình báo
vệ tinh thu thập tin tức tình báo
cơ quan tình báo bí mật của chính phủ
cơ quan thu thập tin tức tình báo; cơ quan tình báo
cơ quan tình báo báo cáo rằng địch đang hoạch định một cuộc phản công mới
Chuyên ngành Anh - Việt
intelligence
[in'telidʒəns]
|
Kỹ thuật
trí tuệ
Tin học
trí tuệ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
intelligence
|
intelligence
intelligence (n)
  • intellect, acumen, aptitude, astuteness, brains, cleverness, brain, brainpower
    antonym: stupidity
  • information, news, reports, communication, word, details