Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
hunger
['hʌηgə]
|
danh từ
sự đói, tình trạng đói
chết đói
bị đói
cảm thấy đói
(nghĩa bóng) sự ham muốn mãnh liệt, sự khao khát, sự ước mong tha thiết
sự ham học
nội động từ
đói, cảm thấy đói
( + for , after ) ham muốn mãnh liệt khát khao, ước mong tha thiết (cái gì)
khát khao tin tức
ngoại động từ
làm cho đói, bắt nhịn đói
bắt ai nhịn đói để phải ra khỏi nơi nào
Chuyên ngành Anh - Việt
hunger
['hʌηgə]
|
Kỹ thuật
sự đói
Sinh học
đói
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
hunger
|
hunger
hunger (n)
  • starvation, lack of food, food shortage, malnutrition, famine, deprivation
    antonym: surfeit
  • appetite, emptiness, craving, hungriness, ravenousness, famishment
  • craving, desire, need, wish, passion, yearning, longing, thirst, hankering
  • hunger (v)
    crave, yearn, long for, desire, hanker, thirst for
    antonym: spurn