Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[yuè]
|
Bộ: 讠(Ngôn)
Hán Việt: THUYẾT
thuyết phục。用话劝说使人听从自己的意见。
游说。
du thuyết.
Ghi chú: 另见shuō; yuè
Bộ: 讠(Ngôn)
Hán Việt: THUYẾT
1. nói; kể。用话来表达意思。
我不会唱歌,只说了个笑话。
tôi không biết hát, chỉ kể một câu chuyện cười.
2. giải thích。解释。
一说就明白。
vừa giải thích đã hiểu ngay.
3. ngôn luận; chủ trương。言论;主张。
学说。
học thuyết.
4. trách móc; phê bình。责备;批评。
挨说了。
bị trách móc.
爸爸说了他几句。
ba trách anh ấy mấy câu.
5. giới thiệu; làm mối。指说合;介绍。
说婆家。
giới thiệu nhà chồng.
6. ý muốn nói。意思上指。
他这段话是说谁呢?
mấy lời anh ấy nói, ý muốn nói đến ai nhỉ?
Ghi chú: 另见shú; yuè
Bộ: 讠(Ngôn)
Hán Việt: DUYỆT
vui thích; vui sướng; làm cho vui vẻ。同'悦'。
Ghi chú: 另见shuì; shuō