Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
说和
[shuō·he]
|
hoà giải。调解双方的争执;劝说使和解。
你去给他们说和说和。
anh đi hoà giải cho bọn họ chút đi.