Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
说理
[shuōlǐ]
|
1. nói rõ lí lẽ。说明道理。
说理斗争。
đấu lí.
说理的文章。
văn phân tích.
咱们找他说理去。
chúng ta tìm anh ấy nói rõ lí lẽ.
2. biết điều; lẽ phải; tuân theo đạo lí。讲理;不蛮横(多用于否定式)。
你这个人说理不说理?
thằng này mày có biết lẽ phải không?