Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
说得来
[shuō·delái]
|
1. hợp ý; hợp ý nhau。双方思想感情相近,能谈到一块儿。
找一个跟他说得来的人去动员他。
tìm một người hợp ý với anh ấy đến động viên anh ấy.
2. biết ăn nói。会说。