Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
说头儿
[shuō·tour]
|
1. nói; chỗ nói。可谈之处。
这件事还有个说头儿。
chuyện này còn có chỗ để mà nói.
2. lí do bào chữa。辩解的理由。
不管怎样,你总有你的说头儿。
dù thế nào thì anh cũng có lí do bào chữa của anh.