Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
说媒
[shuōméi]
|
làm mối; làm mai; làm mai làm mối (hôn nhân)。指给人介绍婚姻。