Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
说辞
[shuō·cí]
|
lí do thoái thác; lí do từ chối。辩解或推托的理由。