Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
说嘴
[shuōzuǐ]
|
1. tự khoe; nói khoác; khoe khoang。自夸;吹牛。
2. tranh cãi。争辩。
他好和人说嘴,时常争得面红耳赤。
anh ấy thích tranh cãi với người khác, thường cãi đến mặt đỏ tía tai.