Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
说不得
[shuō·bu·de]
|
1. không thể nói được; nói không ra。不能说;说不出口。
2. không sao nói hết。极其不堪,无从说起。
3. không biết nói thế nào。没有什么话可说,不得不依从。