Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
说教
[shuōjiào]
|
1. giảng giải lí lẽ tôn giáo; giảng đạo。宗教信徒宣传教义。
2. thuyết giáo; lí thuyết suông。比喻生硬地、机械地空谈理论。