Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
说唱
[shuōchàng]
|
nói hát。指有说有唱的曲艺,如大鼓、相声、弹词等。