Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
|
danh từ
gia cầm nuôi để lấy thịt và trứng, mỏ cứng và nhọn, bay kém, con trống biết gáy
gà mái tơ; gà trống gáy sáng
động từ
mách cho thoát khỏi thế bí
gà nước cờ, gà bài
đánh cuộc ngoài số tiền góp chính, trong một ván bài
gà ba ván chỉ thắng được một
Từ điển Việt - Pháp
|
coq; poule; poulet
(thể dục thể thao) coq
poids coq
aider quelqu'un (pour le tirer d'embarras)
aider un élève à résoudre un problème
galliforme
bút sa chết ( thành ngữ)
ce qui est écrit nous lie ; les écrits restent
chơi với , mổ mắt ( thành ngữ)
nourris un corbeau , il te crèvera l'oeil
cậy gần chuồng ( thành ngữ)
hardi comme un coq sur son fumier
les poules pondent par le bec
situation d'un veuf qui doit élever ses enfants
être jaloux du moindre succès de son rival
femme qui élève les enfants d'un autre lit
s'empêtrer dans une situation embarrassante
l'un tire à dia et l'autre à hue
prendre des vessies pour des lanternes
écrire comme un chat