Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
viết
|
động từ
Vạch những nét tạo thành chữ.
Viết lên bàn; tập viết.
Trình bày trên giấy nội dung muốn nói.
Viết kịch bản; viết bản báo cáo.
danh từ
Bút.
Viết bi; viết mực.
Từ điển Việt - Pháp
viết
|
écrire
écrire un mot
écrire un ouvrage
écrire un article de journal
écrire une lettre
apprendre à écrire
écrire sur un sujet
écrire à la hâte une lettre; griffonner une lettre
écrire en caractères cursifs
(tiếng địa phương) như bút (xem cây viết , viết chì ...)