Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
đố
|
danh từ
thanh tre, gỗ đóng ở vách, ở cửa
giàu nứt đố đổ vách (tục ngữ)
đường in thẳng trên mặt vải
đường đố dệt bằng chỉ hồng
động từ
thách làm việc gì
đố ai quét sạch lá rừng (ca dao)
hỏi có đoán được không
trò chơi đố chữ
phụ từ
biểu thị ý phủ định
nói cứ như đùa thế đố nó nghe
Từ điển Việt - Pháp
đố
|
(kiến trúc) meneau; croisillon
croisillons de fenêtre
rayure; carreau (sur un tissu)
défier; mettre (quelqu'un) au défi de (faire quelque chose)
riche comme Crésus