Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
cửa sổ
|
danh từ
cửa mở lưng chừng tường hoặc vách cho thoáng khí
ngồi bên cửa sổ nhìn mưa
Từ điển Việt - Pháp
cửa sổ
|
fenêtre
fenêtre qui donne sur le jardin
jeter l'argent par la fenêtre