Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
đốt
|
danh từ
phần giống nhau của một số bộ phận cơ thể
đốt sống; đốt tay
đoạn, phần của một số động vật, thực vật
đốt tre; thân rết có nhiều đốt
từ để đếm số người trong gia đình
vì bệnh lỵ ho gà, nhà ấy bỏ mất một đốt con
động từ
bị ngứa, đau do vòi côn trùng đâm vào da
ong đốt; kiến đốt
châm biếm bằng lời mỉa mai, cay độc
đốt mấy câu cho nó bỏ tính kiêu ngạo
làm cho cháy lên
đốt lửa trại
một phương pháp chữa bệnh theo đông y
Từ điển Việt - Pháp
đốt
|
(giải phẫu học) phalange
phalange d'un doigt
(thực vật học) entrenoeud; apocyte
entrenoeud de bambou
apocyte d'un champignon
(động vật học) anneau; segment; article; métamère; proglottis
anneaux d'un ver
segment de sangsue
articles d'une patte d'insecte
proglottis d'un ténia
piquer
être piqué par une abeille
brûler; allumer; chauffer; flamber
brûler le bois
allumer le feu
chauffer le four
flamber un instruments de chirurgie pour le stériliser
(y học) cautériser
cautériser une plaie
phalangette
phalangine
phalange métacarpienne
annelés
piqûre
chauffe-fers
mặt đốt ( kĩ thuật)
surface chauffante; surface de chauffe
mũi đốt ( y học)
cautère
phòng đốt ( kĩ thuật)
chaufferie