Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
nhóm
|
danh từ
tập hợp những vật hay người có tính chất hoặc chức năng chung
nhóm máu B; học nhóm
động từ
tập họp nhau lại để làm việc gì
nhóm mấy người bạn lại cùng nghiên cứu
cơ sở để phát triển
phong trào thi đua mới nhóm ở địa phương
làm cho lửa bén vào
nhóm lửa nấu cơm
Từ điển Việt - Pháp
nhóm
|
groupe; groupement
un groupe de personnes
groupement politique
groupe de mots
théorie des groupes
réunir; se réunir
réunir une assemblée
allumer
allumer le feu
allumer le feu pour faire la cuisine
mettre sur pied
mouvement qui vient d'être mis sur pied