Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
động vật
|
danh từ
sinh vật có cảm giác và biết cử động
người, thú đều là động vật; động vật là các cơ thể đa bào
Từ điển Việt - Pháp
động vật
|
animal
classification des animaux
zoophobie
zoopsie
zoonose
vivarium
zoothérapeutique
zoomorphe
zoogène
vết tích động vật ( địa chất)
zooïde
zoolithe
zoogéographie
phytozoaire
métazoaire
protozoaire
zooparasite
zooplancton
animalier
mụn động vật ( thực vật học)
zoocécidie
zoolâtre
zoomancie
zoothérapie
zooprophylaxie
zoochore