Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
mụn
|
danh từ
nhọt nhỏ nổi trên mặt da
mặt anh ta đầy mụn
miếng nhỏ không đáng kể
mụn vải
con nhà hiếm hoi
họ cưới nhau đã lâu nay mới có được mụn con
Từ điển Việt - Pháp
mụn
|
recoupe; morceau; chute
recoupes d'étoffe
(y học) bouton; pustule
bouton d'acné
galle (chez les végétaux)