Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
chữa
|
động từ
làm cho hết bệnh
chữa bệnh bằng thuốc nam; bệnh này chưa có thuốc chữa
sửa đổi để thích hợp với yêu cầu
lỡ lời vội nói chữa; chữa chiếc áo dài thành áo sơ mi
làm cho vật hỏng lại dùng được
chữa cái ghế; chữa chiếc xe đạp
Từ điển Việt - Pháp
chữa
|
corriger; rectifier
corriger les devoirs
rectifier un calcul
réparer
réparer une bicyclette
soigner; remédier
soigner une maladie ; remédier à un mal
maladie incurable ; maladie inguérissable