Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
bài
|
danh từ
kết quả của một sáng tác, biên tập, có nội dung tương đối hoàn chỉnh
bài báo
chương trình học tập, giảng dạy, huấn luyện trong thời gian nhất định
bài văn bình luận; bài giảng
đầu đề ra cho học sinh làm theo
ra bài tập; bài học
trò chơi dùng những tấm thẻ mỏng, có in hình vẽ hoặc chữ, dùng để làm quân
đánh bài; chia bài
cách xử trí; mưu tính kế
tính bài chuồn; đánh bài lờ
đơn thuốc đông y
động từ
thải khỏi cơ thể những thứ không hấp thu được
chống lại nhằm gạt bỏ
kế hoạch bài phát-xít
Từ điển Việt - Pháp
bài
|
écrit; morceau; pièce; article
les morceaux choisis
pièce de poésie
article de journal
devoir
as-tu fini ton devoir?
leçon
étudie d'abord ta leçon
composition
ta composition est félicitée par le maître
nói tắt của bài thuốc
moyen, manière
penser au moyen de s'esquiver
(từ cũ, nghĩa cũ) tablette; panneau
être contre; détester
être contre les Américains; être antiaméricain
carte (à jouer)
jouer aux cartes
donne
à vous la donne