Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
lượt
|
danh từ
hàng bằng tơ, dệt thưa
khăn lượt chỉnh tề
từng lần làm việc gì
thanh lâu hai lượt, thanh y hai lần (Truyện Kiều)
thứ tự trước sau hoặc luân phiên
chờ gọi đến lượt
lớp vật mỏng trên bề mặt vật khác
bao hai lượt giấy
Từ điển Việt - Pháp
lượt
|
gaze
turban de gaze
fois; reprise
venir deux fois
à plusieurs reprises
tour
c'est mon tour
couche
passer une couche de peinture
lượt về ( thể thao)
match de retour