Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
phép tính
|
danh từ
(toán học) quá trình toán học đi từ một hay nhiều số thay cho số suy ra những số khác
các phép tính cộng, trừ, nhân, chia
tên chung một số bộ môn toán học lí thuyết
phép tính vi phân
Từ điển Việt - Pháp
phép tính
|
(toán học) opération; calcul