Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
giun
|
danh từ
động vật không xương sống, sống ký sinh trong cơ thể người và động vật
bắt giun làm mồi câu cá; tẩy giun
đơn vị đo công, đo năng lượng bằng công được tạo nên khi một lực niu-tơn dời điểm đặt 1 mét theo hướng của lực (phiên âm từ tiếng Anh joule )
Từ điển Việt - Pháp
giun
|
(động vật học) ver
une fourmi elle-même a sa colère; il n'est si bon cheval qui ne bronche
vermicide
pour manger la noix , il faut casser la coque ; pour avoir la moelle , il faut briser l'os
vermifuge