Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
phẫu thuật
|
danh từ
bộ môn dùng phương pháp mổ xẻ để chữa bệnh
một ca phẫu thuật tim thành công
Từ điển Việt - Pháp
phẫu thuật
|
(y học) chirurgie
chirurgien
neurochirurgie