Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
qua
|
động từ
di chuyển từ bên này sang bên kia
yêu nhau cởi áo cho nhau, về nhà mẹ hỏi qua cầu gió bay (ca dao)
đến nơi nào đó trong thời gian ngắn
qua nhà hàng xóm chơi
hướng hoạt động từ bên này sang bên kia
qua cầu dừng bước trông cầu, cầu bao nhiêu nhịp em sầu bấy nhiêu (ca dao)
thuộc về quá khứ
hơn mười năm qua; tai qua nạn khỏi (tục ngữ)
chịu tác động của một quá trình
qua kì thi tuyển; qua cuộc kiểm tra
khỏi chết
ông cụ khó lòng qua hết đêm nay
tránh được
mọi việc không qua mắt người khác
vượt khỏi
khôn chẳng qua lẽ, khoẻ chẳng qua lời (tục ngữ)
kết từ
phương ttiện của điều được nói đến
chuyển tiền qua bưu điện
bên này sang bên kia
ô tô qua đèo
trạng từ
đã xong
trải qua một cuộc bể dâu, những điều trông thấy mà đau đớn lòng (Truyện Kiều)
sơ lược, không chi tiết
đọc qua bức thư
từ phía này sang phía khác
nhảy qua mương
đại từ
từ tự xưng thân mật với người vai dưới
chim kêu ríu rít trên nhành, qua không bỏ bậu sao bậu đành bỏ qua (ca dao)
Từ điển Việt - Pháp
qua
|
passer
huit ans ont passé
passer la rivière
passer un examen
la douleur a passé
passer par la rue
le vieillard a passé
le malade ne passera pas le semaine
traverser
traverser une forêt
Sông Hồng chảy qua Hà Nội
le fleuve Rouge traverse Hanoï
échapper
échapper à un accident
rien n'échappe à sa vue; rien ne lui échappe
passé; révolu; écoulé
fait passé
les siècles révolus
les années écoulées
l'an dernier
à travers
passer à travers la foule
voir à travers la foule
voir à travers ses verres
par
il a passé par ici
errer par les champs
via
Đi từ Hà Nội sang Pa-ri qua Béc-lin
aller de Hanoï à Paris via Berlin
après
après quatre années d'études il est sorti de l'école
à
s'incliner à droite
d'une génération à l'autre
par l'intermédiaire de; par le canal de
j'ai appris cette nouvelle par le canal d'un ami
sommairement
parler sommairement d'une question
(particule de renforcement utilisée dans certaines pharases négatives; ne se traduit pas)
pas une seule âme
(địa phương) je; moi
je te l'ai dit
je vous passe la casse, passe -moi le séné