Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
năm
|
danh từ
khoảng thời gian trái đất quay hết một vòng quanh mặt trời, bằng 365 ngày, 5 giờ 48 phút 40 giây
một năm là mấy tháng xuân, một ngày là mấy giờ dần sớm mai (ca dao)
khoảng thời gian xấp xỉ mười hai tháng
một năm làm nhà, ba năm hết gạo (tục ngữ )
số tiếp theo số bốn trong dãy số tự nhiên
xếp thứ năm; năm con năm bát, nhà nát cột xiêu (tục ngữ)
bốn cộng một
năm quan mua người, mười quan mua nết (tục ngữ)
Từ điển Việt - Pháp
năm
|
an ; année
l'année prochaine
l'an dernier
vingt ans après
la Révolution de (l'an) 1945
étudiant de deuxième année
les saisons de l'année
cinq
les cinq continents
étoile à cinq branches
multiplier par cinq
cinq pour cent
huit heures moins cinq
cinquième
cinquième veille
fin de l'année
attendre longuement
fin de l'année lunaire
bon an, mal an
période critique; climatérique
(âm nhạc) quintette
(âm nhạc) quintolet
(thực vật học) quiné
(thể dục thể thao) pentathlon
quintuple
(hóa học) pentavalent
quinquennat; plan quinquennal
hétéroclite
le monde entier
cinquièmement
cinquante
à de rares occasions; sporadiquement
(âm nhạc) quinte
(đánh bài, đánh cờ) quinte
quintuplés