Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
xung
|
động từ
Tức, giận.
Xung tiết; nổi xung.
Tác dụng trong thời gian ngắn.
Tín hiệu xung.
danh từ
Sự tác động trong thời gian ngắn.
Từ điển Việt - Pháp
xung
|
climatérique
année climatérique
(vật lý học) pulsatoire
(cơ khí, cơ học) impulsif
force impulsive
se fâcher ; se mettre en colère (xem nổi xung )
pulsoréacteur