Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
không
|
danh từ
không gian trên cao
bong bóng bay trên không
số (0) dùng làm khởi điểm để chia độ, tính giờ
hai đội hoà nhau hai không
từ của đạo Phật (trái với sắc)
phụ từ
biểu thị ý phủ định
không đẻ nên không thương
kẻo
đi nhanh lên, không mưa ướt
có hay không
tuần này anh có về không? quyển sách đấy có hay không?
chẳng có
lúc tiền đầy túi, khi thì không có đồng nào
tính từ
trống rỗng
thùng không; trong phòng không có ai
cảm giác như chẳng có gì
tay không
Từ điển Việt - Pháp
không
|
air
dans l'air
zéro
trois plus deux , moins cinq égale zéro
néant
réduire à néant
vide
main vide
ne ; pas ; ne... pas; non; sans
je ne sais comment
sans argent
pas un homme
je n'y viendrai pas
y allez-vous ? - Non !
oui ou non
non plus
ne ...jamais
ne ...point
ne ...goutte
ne ...plus
à coeur vaillant , rien d'impossible
il n'y a pas de fumée sans feu
sans précédent ; unique au monde
qui veut noyer son chien l'accuse de de rage
travailler gratuitement ; travailler sans être rénuméré