Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
giòi
|
danh từ
bọ nở từ trứng ruồi
hủ mắm có giòi
kẻ chuyên làm hại người khác
Từ điển Việt - Pháp
giòi
|
(động vật học) asticot
foncièrement véreux
qui veut noyer son chien l'accuse de rage