Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
lang thang
|
động từ
không nơi chốn nhất định; không mục đích
đi lang thang
Từ điển Việt - Pháp
lang thang
|
errer; vagabonder; vaguer; galopiner; rôdailler