Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
nhau
|
danh từ
lớp mô dày và xốp ở dạ con, có chức năng trao đổi chất dinh dưỡng để nuôi thai
nơi chôn nhau cắt rốn
trẻ làm thuê ở mỏ, thời chế độ cũ
trạng từ
mối quan hệ tác động qua lại giữa những người, những vật
chị em giúp đỡ lẫn nhau
Từ điển Việt - Pháp
nhau
|
(cũng viết rau ) placenta
l'un l'autre ; les uns les autres ; mutuellement; réciproquement ; se
aimez-vous les uns les autres
s'aider mutuellement; s'entr'aider
ils se flattent réciproquement
(thường cùng nhau ; với nhau ) ensemble
se promerner ensemble
ils vivent ensemble
terre natale