Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
hắn
|
đại từ
từ để chỉ người thứ ba
Giữa chốn rừng thẳm bên bờ sông Chảy, ... Seo Say đã yêu hắn mê mệt. (Ma Văn Kháng)
Từ điển Việt - Pháp
hắn
|
il
il est sourd
le; lui
je lui ai parlé
le le considère comme mon frère
son; sa; ses
sa fille