Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
điếc
|
tính từ
không nghe hoặc nghe khó khăn
bà lão bị điếc; giả điếc
vật không phát ra tiếng nổ
pháo điếc
quả bị khô và quắt lại
dừa điếc
người phụ nữ không đẻ được
vô thanh (ít dùng)
Từ điển Việt - Pháp
điếc
|
sourd
qui n'explose pas
balle qui n'explose pas
ventre affamé n'a point d'oreilles
faire la sourde oreille
téméraire à l'excès
prompt au repos mais rechigné au travail
surdité