Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
như
|
kết từ
giống
hai chị em xinh đẹp như nhau
cùng mức độ
của như non, ăn mòn cũng hết (ca dao)
nêu làm thí dụ
có nhiều gia súc như lợn, như gà,...
chẳng khác gì
đôi ta như lửa mới nhen, như trăng mới mọc như đèn mới khêu (ca dao)
cùng một cách
em cứ làm như chị
Từ điển Việt - Pháp
như
|
comme
ils se ressemblent comme deux gouttes d'eau
comme je vous l'ai dit
riche comme il est
comme de coutume; comme d'habitude
autant que
je m'en réjouis autant que vous
tel que
les animaux domestiques tels que le chien, le chat
si au cas où
si vous êtes d'accord, je vous le céderai