Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
khu
|
danh từ
vùng được giới hạn
khu hải đảo
đơn vị hành chính tương đương cấp tỉnh
khu V
đít
thằng anh đánh vào khu thằng em
Từ điển Việt - Pháp
khu
|
circonscription; zone; section; quartier; cité
quartier commercial de la ville
cité universitaire
(tiếng địa phương) cul ; derrière