Learn English
Apprendre le français
日本語学習
学汉语
한국어 배운다
|
Diễn đàn Cồ Việt
Đăng nhập
|
Đăng ký
Diễn đàn Cồ Việt
Xin chào
|
Thoát
Từ điển
Dịch văn bản
|
Dich web
Tất cả từ điển
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Anh - Anh
Từ điển Trung - Anh
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[ Đóng ]
Tra từ
Thông tin tài khoản
Thoát
|
Xin chào
Thông tin tài khoản
Đóng góp của tôi
Yêu thích
Bình luận của tôi
Tin nhắn
Cùng học ngoại ngữ
Học từ vựng
Nghe phát âm
Cụm từ tiếng Anh thông dụng
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Dịch song ngữ
Phân tích ngữ pháp
Thư viện tài liệu
Kỹ năng
Các kỳ thi quốc tế
Phương pháp học Tiếng Anh
Ngữ pháp
Từ vựng - Từ điển
Thành ngữ
Tiếng Anh giao tiếp
Dịch thuật
Tiếng Anh vỡ lòng
Tiếng Anh chuyên ngành
Các kỳ thi trong nước
Tài liệu khác
Bản tin tiếng Anh của Lạc Việt
Hướng dẫn
- Trò chuyện: Bấm vào
"Chat với nhau"
- Gửi câu hỏi: Bấm vào
"Gửi câu hỏi"
- Trả lời: Bấm vào
bên dưới câu hỏi màu đỏ
- Thành viên nên tự đưa ra giải đáp/câu trả lời của mình khi đặt câu hỏi
- Yêu cầu thành viên gõ tiếng Việt có dấu
- Vi phạm nội quy sẽ bị ban nick. Mời xem
tại đây
Hỏi đáp nhanh
Gõ tiếng việt
Bạn phải đăng nhập trước khi tham gia thảo luận
Gửi
Gửi câu hỏi
Chat với nhau
Xem thêm
Kết quả
Vietgle Tra từ
Cộng đồng
Bình luận
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
variety
[və'raiəti]
|
danh từ
sự đa dạng, tính chất không như nhau; trạng thái khác nhau, trạng thái muôn màu muôn vẻ; tính chất bất đồng
we
all
need
variety
in
our
diet
tất cả chúng tôi đều cần có chế độ ăn luôn luôn thay đổi
a
life
full
of
change
and
variety
một cuộc đời nhiều thay đổi và muôn màu muôn vẻ
variety
in
food
thức ăn khác nhau, thức ăn nhiều thứ
variety
of
opinion
ý kiến bất đồng
nhiều thứ; đủ loại; số những đồ vật khác nhau, dãy những đồ vật khác nhau
due
to
a
variety
of
causes
do nhiều nguyên nhân
thứ, loại (lớp đồ vật khác với những cái khác trong cùng một nhóm)
collect
rare
varieties
of
stamps
sưu tập các loại tem hiếm
(sinh vật học) giống, loại; sự phân nhỏ của loài
several
varieties
of
deer
vài giống nai
(sân khấu) chương trình tạp kỹ (biểu diễn ca, nhạc, múa, xiếc...) (như)
variety show
,
vaudeville
Chuyên ngành Anh - Việt
variety
[və'raiəti]
|
Hoá học
hạng, loại
Kinh tế
đa dạng; khác biệt
Kỹ thuật
hạng, loại
Sinh học
hạng, loại
Toán học
đa tạp; tính đa dạng
Vật lý
đa tạp; tính đa dạng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
variety
|
variety
variety
(n)
collection
, diversity, assortment, selection, multiplicity, array, range, mixture
diversity
, change, variability, variation
type
, kind, brand, category, class, make, form, sort, strain
©2024 Lạc Việt
Điều khoản sử dụng
|
Liên hệ
Trang thành viên:
Cồ Việt
|
Tri Thức Việt
|
Sách Việt
|
Diễn đàn
[Đóng]
Không hiển thị lần sau.