Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
variety show
[və'raiəti'∫ou]
|
Cách viết khác : variety entertainment [və'raiəti,entə'teinmənt]
danh từ
(sân khấu) chương trình tạp kỹ (biểu diễn ca, nhạc, múa, xiếc...) (như) variety
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
variety show
|
variety show
variety show (n)
show, revue, cabaret, entertainment, performance, spectacular, floor show