danh từ
sự đa dạng, tính chất không như nhau; trạng thái khác nhau, trạng thái muôn màu muôn vẻ; tính chất bất đồng
tất cả chúng tôi đều cần có chế độ ăn luôn luôn thay đổi
một cuộc đời nhiều thay đổi và muôn màu muôn vẻ
thức ăn khác nhau, thức ăn nhiều thứ
ý kiến bất đồng
nhiều thứ; đủ loại; số những đồ vật khác nhau, dãy những đồ vật khác nhau
do nhiều nguyên nhân
thứ, loại (lớp đồ vật khác với những cái khác trong cùng một nhóm)
sưu tập các loại tem hiếm
(sinh vật học) giống, loại; sự phân nhỏ của loài
vài giống nai