Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
uống rượu
[uống rượu]
|
to drink (alcohol)
I only drink socially; I can't drink alone
Don't force drink on him !
Don't drink and drive!
She thought alcohol was sinful
He's a social drinker