Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
một mình
[một mình]
|
solitary; single-handed; solo; alone; on one's own; by oneself
She is still young, but prefers to live alone/ by herself
Can you come here alone/single-handed?
I must go in alone/on my own first and then you can come in
Can he lift this bag alone/on his own?
You are not alone in thinking that ...
Từ điển Việt - Việt
một mình
|
không có người thứ hai
ăn một mình đau tức, làm một mình cực thân (tục ngữ)