Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
hội hè đình đám
[hội hè]
|
festivities; celebrations; merrymaking; rejoicings
Festive air; Atmosphere of festivity