Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
tut
[tʌt]
|
Cách viết khác : tut-tut [,tʌt'tʌt]
thán từ & danh từ
tiếng tặc lưỡi (để biểu thị sự không tán thành, sự khó chịu..)
chặc chặc, thằng bé lại đến muộn rồi!
tiếng tặc lưỡi chê bai
nội động từ
tặc lưỡi (biểu thị sự không tán thành, sự khó chịu..)
vợ anh ta tặc lưỡi khó chịu
Từ điển Pháp - Việt
taire
|
ngoại động từ
không nói ra, im đi
im sự thật đi
im nỗi đau đớn đi
làm im đi, làm câm họng
làm cho pháo địch phải câm họng
ngậm miệng, làm thinh
phản nghĩa Dire , confesser , publier
đồng âm Ter , terre