Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
disapproval
[,disə'pru:vəl]
|
danh từ
sự không tán thành, sự phản đối; sự chê
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
disapproval
|
disapproval
disapproval (n)
condemnation, displeasure, dissatisfaction, censure, discontentment, disapprobation (formal)
antonym: approval