Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
annoyance
[ə'nɔiəns]
|
danh từ
sự làm rầy, sự quấy rày, sự làm phiền
làm rầy ai, làm phiền ai
mối phiền muộn; điều khó chịu, điều trái ý; điều bực mình
Từ điển Anh - Anh
annoyance
|

annoyance

annoyance (ə-noiʹəns) noun

1. The act of annoying or the state of being annoyed.

2. A cause of irritation or vexation; a nuisance.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
annoyance
|
annoyance
annoyance (n)
irritation, infuriation, exasperation, aggravation (UK, informal), bother, anger, frustration, displeasure, provocation
antonym: pleasure