Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
tint
[tint]
|
danh từ
trạng thái khác nhau của màu sắc, sắc thái khác nhau của màu sắc
anh ta là một hoạ sĩ điêu luyện về các sắc thái da người
màu đỏ có sắc hơi xanh
thuốc màu nhẹ dùng để nhuộm tóc; sự nhuộm tóc bằng màu nhẹ
màu nhẹ, màu sắc
những màu úa vàng mùa thu
đường gạch, nét chải, vết màu (trên hình vẽ...)
ngoại động từ
nhuộm màu, tô màu, phủ màu
mái tóc nhuộm sắc xanh