Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
excel
[ik'sel]
|
ngoại động từ ( + in , at )
hơn, trội hơn (người khác về mặt nào...)
trội hơn người khác về mặt dũng cảm, dũng cảm hơn người
nội động từ ( + in , at )
trội về, xuất sắc về (môn gì...)
trội về môn toán, xuất sắc về môn toán